Nghĩa tiếng Việt của từ copious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkoʊ.pi.əs/
🔈Phát âm Anh: /ˈkəʊ.pi.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):nhiều, dồi dào
Contoh: She has a copious amount of knowledge. (Dia memiliki banyak pengetahuan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'copiosus', từ 'copia' nghĩa là 'nhiều', 'dồi dào'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cái túi đầy quà hoặc một bữa tiệc với rất nhiều thức ăn và đồ uống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- abundant, plentiful, ample
Từ trái nghĩa:
- scarce, limited, insufficient
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- copious notes (ghi chép dày đặc)
- copious amounts (lượng lớn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- She took copious notes during the lecture. (Dia mencatat secara dày dặn trong buổi giảng.)
- The garden has a copious supply of flowers. (Vườn có nguồn cung cấp hoa dồi dào.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where knowledge was abundant, there was a scholar known for his copious notes. He would attend every lecture and seminar, filling his notebooks with detailed insights. His library was a treasure trove of information, and people from all over the kingdom would visit to learn from his copious collection.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi mà kiến thức dồi dào, có một học giả nổi tiếng với những bài ghi chép dày đặc của mình. Ông sẽ tham dự mọi buổi giảng và hội thảo, lấp đầy sổ tay của mình với những hiểu biết chi tiết. Thư viện của ông là một kho báu thông tin, và mọi người từ khắp nơi trong vương quốc sẽ đến thăm để học hỏi từ bộ sưu tập dồi dào của ông.