Nghĩa tiếng Việt của từ coppersmith, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːpərsmɪθ/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒpəsmɪθ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người chế tác đồ vật từ đồng
Contoh: The coppersmith crafted a beautiful set of copper pots. (Người nhôm sĩ đã chế tác một bộ nồi đồng rất đẹp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'copper' (đồng) và 'smith' (thợ), nghĩa là người làm việc với đồng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người thợ đang làm việc với đồng, tạo ra những sản phẩm đẹp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: copperworker, brassworker
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- skilled coppersmith (nhôm sĩ giỏi)
- coppersmith's art (nghệ thuật của nhôm sĩ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The coppersmith's workshop was filled with the sound of hammering. (Xưởng của người nhôm sĩ đầy tiếng đập búa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a skilled coppersmith who crafted the most beautiful copper items in the village. People from far and wide came to see his creations.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhôm sĩ giỏi chế tác những món đồ đồng đẹp nhất làng. Mọi người từ xa gần đến để xem những tác phẩm của ông.