Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ copyright, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːpɪraɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɒpɪraɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):quyền tác giả, quyền bản quyền
        Contoh: The author holds the copyright of the book. (Tác giả giữ quyền bản quyền của cuốn sách.)
  • động từ (v.):cấp bản quyền cho, có bản quyền
        Contoh: The company copyrighted the software. (Công ty có bản quyền phần mềm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'copy' (bản sao) và 'right' (quyền), đề cập đến quyền sở hữu trí tuệ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bảo vệ tác phẩm của mình khỏi bị sao chép trái phép.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: intellectual property rights
  • động từ: protect by copyright

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: public domain

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • copyright infringement (vi phạm bản quyền)
  • copyright notice (thông báo bản quyền)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Copyright laws protect authors' works. (Luật bản quyền bảo vệ tác phẩm của các tác giả.)
  • động từ: They copyrighted the design to prevent copying. (Họ có bản quyền thiết kế để ngăn chặn sao chép.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a famous author who wrote a best-selling book. To protect his work, he copyrighted it, ensuring that no one could copy or distribute his book without permission. This allowed him to maintain control over his intellectual property and earn from his creative efforts.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà văn nổi tiếng viết một cuốn sách lừng danh. Để bảo vệ tác phẩm của mình, ông đã có bản quyền cho nó, đảm bảo rằng không ai có thể sao chép hoặc phân phối cuốn sách của ông mà không có sự cho phép. Điều này cho phép ông kiểm soát quyền sở hữu trí tuệ của mình và kiếm được thu nhập từ nỗ lực sáng tạo của mình.