Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cord, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kɔrd/

🔈Phát âm Anh: /kɔːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):dây, cáp
        Contoh: The lamp is connected by a cord. (Lampu dihubungkan oleh sebuah kabel.)
  • động từ (v.):trói buộc, gắn kết
        Contoh: The package was corded for shipping. (Paket itu diikat dengan kabel untuk pengiriman.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'chorda', có nghĩa là 'dây', 'sợi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến dây điện, dây cáp hay dây buộc để nhớ từ 'cord'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: rope, string, cable
  • động từ: tie, bind, fasten

Từ trái nghĩa:

  • động từ: untie, loosen, unbind

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cord blood (máu dây)
  • umbilical cord (dây rốn)
  • cord of wood (đống củi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He cut the cord to the appliance. (Dia memotong kabel ke alat itu.)
  • động từ: The packages were securely corded. (Paket-paket itu diikat dengan kencang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young electrician named Jack who was tasked with installing new electrical cords throughout a large building. As he worked, he carefully connected each cord, ensuring that the power flowed smoothly. His work was so meticulous that the building's owner was thrilled with the results, and Jack became known for his expert cord work.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thợ điện trẻ tên là Jack được giao nhiệm vụ lắp đặt các dây cáp điện mới trong một tòa nhà lớn. Trong khi làm việc, anh ta cẩn thận kết nối mỗi dây cáp, đảm bảo rằng nguồn điện được cung cấp một cách trơn tru. Công việc của anh ta rất cẩn thận đến nỗi chủ tòa nhà rất hài lòng với kết quả, và Jack trở nên nổi tiếng với công việc làm dây cáp điện của mình.