Nghĩa tiếng Việt của từ cordial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɔːrdʒəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɔːdi.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thân mật, thân ái, thiện chí
Contoh: They gave us a cordial welcome. (Mereka menyambut kami dengan hangat.) - danh từ (n.):đồ uống ngọt, thuốc tân dược
Contoh: He served a cordial at the party. (Dia phục vụ một loại thuốc tân dược tại buổi tiệc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cor' nghĩa là 'tim', thể hiện sự gần gũi và thân mật.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa tiệc nơi mọi người được chào đón với sự thân mật và đồ uống ngọt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: friendly, warm, affectionate
- danh từ: liqueur, sweet drink
Từ trái nghĩa:
- tính từ: cold, distant, unfriendly
- danh từ: bitter, harsh drink
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cordial relationship (mối quan hệ thân mật)
- cordial reception (lễ nhận khách thân mật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The atmosphere at the reunion was very cordial. (Không khí tại buổi họp mặt rất thân mật.)
- danh từ: She offered a cherry cordial to the guests. (Cô ấy cung cấp một loại thuốc tân dược anh đào cho các vị khách.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a festival where everyone greeted each other with a cordial smile and shared a sweet cordial drink. The atmosphere was so warm and friendly that it brought the whole community closer together.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một lễ hội nơi mọi người chào đón nhau bằng nụ cười thân mật và chia sẻ một loại đồ uống ngọt thuốc tân dược. Không khí rất ấm áp và thân mật đã khiến cộng đồng gần gũi hơn.