Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cordless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɔrdləs/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɔːdləs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không dây, không có dây
        Contoh: I bought a cordless phone for my home. (Saya membeli telepon tanpa kabel untuk rumah saya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'cord' (dây) kết hợp với hậu tố '-less' (không có).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các thiết bị như điện thoại không dây, máy sấy tóc không dây, giúp bạn nhớ được từ 'cordless'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • không dây: wireless

Từ trái nghĩa:

  • có dây: corded

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cordless device (thiết bị không dây)
  • cordless technology (công nghệ không dây)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: The cordless drill is very convenient. (Alat bor không dây rất tiện lợi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who loved gadgets. He had a cordless phone, a cordless drill, and even a cordless vacuum cleaner. He enjoyed the freedom that these cordless devices brought to his life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất thích các thiết bị công nghệ. Anh ta có điện thoại không dây, máy khoan không dây và thậm chí cả máy hút bụi không dây. Anh ta rất thích sự thoải mái mà những thiết bị không dây này mang lại cho cuộc sống của mình.