Nghĩa tiếng Việt của từ cordwainer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɔrdweɪnər/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɔːdwɛɪnə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người may giày
Contoh: The cordwainer skillfully crafted each pair of shoes. (Người may giày đã khéo léo làm ra mỗi đôi giày.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'corium' nghĩa là da, kết hợp với 'wainer' từ tiếng Pháp 'gainer' nghĩa là người làm.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cửa hàng giày, nơi mà người cordwainer tỉ mỉ may mắn các đôi giày.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: shoemaker, cobbler
Từ trái nghĩa:
- danh từ: customer, buyer
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cordwainer's craft (nghề nghiệp của người may giày)
- cordwainer's tools (dụng cụ của người may giày)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The cordwainer's workshop was filled with leather and shoe lasts. (Phòng làm việc của người may giày đầy da và mẫu giày.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a skilled cordwainer who made the finest shoes in town. His reputation grew as people from far and wide came to buy his handcrafted shoes. (Ngày xửa ngày xưa, có một người may giày giỏi làm ra những đôi giày tốt nhất trong thị trấn. Danh tiếng của ông lớn dần khi mọi người từ xa gần đến mua giày thủ công của ông.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một người may giày tài năng làm ra những đôi giày đẹp nhất thị trấn. Danh tiếng của anh lớn dần khi mọi người từ xa gần đến mua giày thủ công của anh.