Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ core, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kɔːr/

🔈Phát âm Anh: /kɔː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lõi, trung tâm
        Contoh: The core of the apple is inedible. (Lõi của quả táo không ăn được.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cor', nghĩa là 'tim', đại diện cho phần trung tâm của một vật thể.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến lõi của quả táo, là phần trung tâm không ăn được, giúp bạn nhớ đến từ 'core'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: center, heart, nucleus

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: surface, exterior

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • core values (giá trị trung tâm)
  • core curriculum (chương trình cơ bản)
  • core strength (sức mạnh trung tâm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The core of the problem needs to be addressed. (Phần trung tâm của vấn đề cần được giải quyết.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a scientist who was studying the core of different fruits. He found that the core of an apple was not edible, but it was essential for the growth of the apple tree. This discovery helped him understand the core importance of every element in nature.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học đang nghiên cứu lõi của các loại trái cây. Ông ta phát hiện ra rằng lõi của quả táo không ăn được, nhưng lại rất cần thiết cho sự phát triển của cây táo. Khám phá này giúp ông hiểu được tầm quan trọng của mỗi yếu tố trong tự nhiên.