Nghĩa tiếng Việt của từ coriander, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɔːriˈændər/
🔈Phát âm Anh: /ˌkɒriˈændə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại cây thuốc, có thể sử dụng lá và hạt trong nấu ăn
Contoh: Húng quế là một nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực Việt Nam. (Coriander is a common ingredient in Vietnamese cuisine.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'coriander' có nguồn gốc từ tiếng Latin 'coriandrum', được sử dụng để chỉ loài cây này.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa ăn gia đình, húng quế được sử dụng để nêm nếm và tăng hương vị cho món ăn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: dhania, cilantro
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- húng quế lá (cilantro)
- hạt húng quế (coriander seeds)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Húng quế thường được sử dụng trong các món ăn chế biến sẵn. (Coriander is commonly used in ready-made dishes.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small Vietnamese village, coriander was a key ingredient in every dish. The villagers believed that coriander brought good luck and health. One day, a young chef decided to create a special dish using coriander leaves and seeds, which became a favorite among the villagers.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ của Việt Nam, húng quế là nguyên liệu chính trong mỗi món ăn. Dân làng tin rằng húng quế mang đến may mắn và sức khỏe. Một ngày nọ, một đầu bếp trẻ quyết định tạo ra một món ăn đặc biệt sử dụng lá và hạt húng quế, trở thành món yêu thích của dân làng.