Nghĩa tiếng Việt của từ cork, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kɔrk/
🔈Phát âm Anh: /kɔːk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):miếng nút bằng quế
Contoh: He used a cork to seal the bottle. (Dia menggunakan sebuah gabus untuk menutup botol.) - động từ (v.):nút chai bằng miếng quế
Contoh: She corked the wine bottle. (Dia menutup botol anggur dengan gabus.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cortex' nghĩa là 'vỏ cây', qua tiếng Pháp 'cork' và được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc mở chai rượu, khi bạn nghe tiếng 'pop' khi nút quế được kéo ra.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: stopper, plug
- động từ: seal, plug
Từ trái nghĩa:
- động từ: unseal, unplug
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cork the bottle (nút chai)
- cork screw (cái kéo nút chai)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The cork was hard to remove from the bottle. (Gabus sulit dikeluarkan dari botol.)
- động từ: Make sure to cork the bottles properly. (Pastikan untuk menutup botol dengan baik.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wine bottle that was afraid of losing its contents. One day, a wise man came and put a cork in it, saying, 'This will keep you safe.' From that day on, the bottle was never afraid again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chai rượu sợ sẽ mất hết nội dung của mình. Một ngày nọ, một người đàn ông khôn ngoan đến và đặt một miếng nút quế vào đó, nói rằng, 'Điều này sẽ giữ an toàn cho bạn.' Từ ngày đó, chai không bao giờ sợ hãi nữa.