Nghĩa tiếng Việt của từ corn, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kɔrn/
🔈Phát âm Anh: /kɔːn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ngô, lúa mì hoặc các loại cây lương thực khác
Contoh: The farmer grows corn in his field. (Nông dân trồng ngô trong đồng của ông ấy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'corn', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'granum' nghĩa là 'hạt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cánh đồng ngô vàng óng, lúc thu hoạch, hạt ngô rơi xuống đất với âm thanh nhẹ nhàng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: maize, grain, cereal
Từ trái nghĩa:
- danh từ: fruit, vegetable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- corn field (cánh đồng ngô)
- corn on the cob (ngô trên củ)
- popcorn (bỏng ngô)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Corn is a staple food in many countries. (Ngô là thực phẩm cơ bản ở nhiều nước.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village surrounded by vast corn fields, there lived a farmer named John. He loved his corn so much that he would spend hours each day tending to it. One day, a terrible storm hit the village, and John feared for his corn. But when the sun rose the next morning, he found that his corn had survived the storm, standing tall and strong. From that day on, John knew that his corn was not just a crop, but a symbol of resilience and hope.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ bao quanh bởi những cánh đồng ngô rộng lớn, có một người nông dân tên là John. Ông yêu ngô của mình đến nỗi mỗi ngày ông dành hàng giờ chăm sóc nó. Một ngày, một cơn bão khủng khiếp tấn công làng, và John lo lắng cho ngô của mình. Nhưng khi mặt trời mọc vào sáng hôm sau, ông thấy ngô của mình đã sống sót sau cơn bão, vẫn đứng thẳng và mạnh mẽ. Từ ngày đó, John biết rằng ngô của mình không chỉ là một loại cây trồng, mà còn là biểu tượng của sự kiên cường và hy vọng.