Nghĩa tiếng Việt của từ cornea, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɔːr.ni.ə/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɔːn.i.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):màng giác
Contoh: The cornea is the transparent front part of the eye. (Màng giác là phần trước trong suốt của mắt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'corneus', có nghĩa là 'sừng', liên quan đến việc màng giác có vẻ ngoài giống sừng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một màng mỏng và trong suốt bao phủ trước mắt, giống như một tấm kính bảo vệ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ocular surface, eye membrane
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cornea transplant (ghép màng giác)
- cornea injury (thương tổn màng giác)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Damage to the cornea can cause vision problems. (Tổn thương màng giác có thể gây ra vấn đề về thị lực.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magical cornea that could see through everything. It helped the blind regain their sight and brought light to the darkness. (Ngày xửa ngày xưa, có một màng giác kỳ diệu có thể nhìn xuyên qua mọi thứ. Nó giúp cho người mù lấy lại thị lực và mang ánh sáng đến cho bóng tối.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một màng giác ma thuật có thể nhìn qua tất cả. Nó giúp người mù lấy lại thị lực và mang ánh sáng đến cho bóng tối.