Nghĩa tiếng Việt của từ corner, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɔːr.nɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɔː.nər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):góc, mép của một vật thể hoặc không gian
Contoh: The book fell off the corner of the table. (Sách rơi khỏi góc của bàn.) - động từ (v.):bắt lửng, đẩy vào một góc
Contoh: The cat cornered the mouse. (Con mèo đã bắt lửng chuột vào một góc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cornū', có nghĩa là 'góc'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một góc trong một căn phòng, hoặc khi bạn đi bộ và bắt gặp một góc của con đường.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: angle, nook
- động từ: trap, hem in
Từ trái nghĩa:
- danh từ: center, middle
- động từ: free, release
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- turn the corner (vượt qua khó khăn)
- in the corner (ở góc)
- corner the market (chiếm giữ thị trường)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She sat in the corner of the room. (Cô ấy ngồi ở góc phòng.)
- động từ: The police cornered the suspect. (Cảnh sát đã bắt lửng nghi can.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small town, there was a mysterious corner shop that sold everything. One day, a young boy cornered the shopkeeper to ask about the rarest item in the store. The shopkeeper smiled and revealed a magical map hidden in the corner of the shop.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một cửa hàng bí ẩn ở góc phố bán mọi thứ. Một hôm, một cậu bé đã bắt lửng người bán hàng để hỏi về món hàng hiếm nhất trong cửa hàng. Người bán hàng mỉm cười và tiết lộ một bản đồ kỳ diệu được giấu ở góc cửa hàng.