Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cornerstone, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɔːrnərstoʊn/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɔːnərstəʊn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đá móng, điểm trụ của một tòa nhà hoặc một công trình
        Contoh: The cornerstone of the building was laid by the mayor. (Đá móng của tòa nhà được thả xuống bởi thị trưởng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'corner' (góc) và 'stone' (đá), tổ hợp để chỉ đá đặt ở góc của một tòa nhà làm điểm khởi đầu xây dựng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc xây dựng một tòa nhà, đá móng là điểm bắt đầu quan trọng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: foundation stone, base, keystone

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: capstone

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lay the cornerstone (đặt đá móng)
  • cornerstone of society (điểm trụ của xã hội)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The cornerstone of the new library was laid last week. (Đá móng của thư viện mới được đặt vào tuần trước.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, the mayor decided to build a new library. The cornerstone was a large, beautiful stone that was placed at the northeast corner of the building. It was a symbol of knowledge and growth for the community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, thị trưởng quyết định xây dựng một thư viện mới. Đá móng là một viên đá lớn và đẹp được đặt ở góc đông bắc của tòa nhà. Nó là biểu tượng của kiến thức và sự phát triển cho cộng đồng.