Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ corollary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɔːrəˌlɛrɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɒrəˌlɛri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kết quả tất yếu, hệ quả, định lý phụ
        Contoh: The corollary of this theorem is easy to prove. (Hệ quả của định lý này dễ chứng minh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'corollarium', từ 'corolla' nghĩa là 'vòng hoa', dùng để chỉ một phần thưởng hoặc quà tặng, sau đó được dùng trong toán học để chỉ một kết quả tất yếu.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một định lý toán học, mỗi định lý có thể có những hệ quả hoặc kết quả tất yếu, giống như một bông hoa có nhiều vòng hoa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: consequence, result, outcome

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: cause, origin, source

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • corollary to the theorem (hệ quả của định lý)
  • corollary of the result (hệ quả của kết quả)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The increase in sales was a direct corollary of the new marketing strategy. (Việc tăng doanh số là một hệ quả trực tiếp của chiến lược tiếp thị mới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land of mathematical theorems, there was a theorem called 'The Great Theorem'. Its corollary, 'The Little Corollary', was always by its side, proving that the greatness of the theorem led to inevitable outcomes. The Little Corollary was like a faithful companion, always there to support and expand the understanding of The Great Theorem.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất của các định lý toán học, có một định lý gọi là 'Định lý Vĩ đại'. Hệ quả của nó, 'Hệ quả Nhỏ', luôn bên cạnh, chứng minh rằng sự vĩ đại của định lý dẫn đến những kết quả tất yếu. Hệ quả Nhỏ giống như một người bạn đáng tin cậy, luôn ở đó để hỗ trợ và mở rộng sự hiểu biết về Định lý Vĩ đại.