Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ corona, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kəˈroʊnə/

🔈Phát âm Anh: /kəˈrəʊnə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vành đai, vòng của mặt trời hoặc mặt trăng
        Contoh: The corona of the sun is visible during a solar eclipse. (Vành đai mặt trời có thể nhìn thấy trong nhật thực.)
  • danh từ (n.):vỏ của virut, đặc biệt là virut gây ra bệnh COVID-19
        Contoh: The virus's corona is what makes it infectious. (Vỏ của vi rút là yếu tố khiến nó gây nhiễm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'corona', có nghĩa là 'vành đai' hoặc 'vương miện'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một vành đai ánh sáng xung quanh mặt trời hoặc mặt trăng, hoặc liên tưởng đến dịch bệnh COVID-19.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • vành đai, vỏ virut

Từ trái nghĩa:

  • không có từ trái nghĩa rõ ràng

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • solar corona (vành đai mặt trời)
  • viral corona (vỏ virut)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The solar corona is much hotter than the surface of the sun. (Vành đai mặt trời nóng hơn bề mặt của mặt trời.)
  • danh từ: The corona of the virus is studded with proteins. (Vỏ của vi rút được làm nổi bật bởi các protein.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a galaxy far, far away, there was a star named Corona. Its beautiful light ring, the solar corona, was a sight to behold. One day, a virus named COVID-19 emerged, and its shell, also called a corona, caused a global pandemic. People around the world learned the word 'corona' in both astronomical and medical contexts.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thiên hà xa xôi, có một ngôi sao tên là Corona. Vành đai ánh sáng tuyệt đẹp của nó, vành đai mặt trời, là một cảnh tượng đáng để chiêm ngưỡng. Một ngày nọ, một loại vi rút tên là COVID-19 xuất hiện, và vỏ của nó, cũng được gọi là corona, gây ra một đại dịch toàn cầu. Mọi người trên thế giới học được từ 'corona' trong cả ngữ cảnh thiên văn và y học.