Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ corporal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɔːrpərəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɔːpərəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thuộc về thể xác, thân thể
        Contoh: The corporal punishment was abolished in schools. (Hình thức trừng phạt thể xác đã bị bãi bỏ trong trường học.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'corporalis', từ 'corpus' nghĩa là 'thân thể', kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc 'corporal' liên quan đến thân thể, như trong 'corporal punishment' (trừng phạt thân thể).

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: bodily, physical

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: spiritual, mental

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • corporal punishment (trừng phạt thân thể)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He received corporal punishment for his actions. (Anh ta bị trừng phạt thân thể vì hành vi của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a military school, corporal punishment was a common practice. The students were often subjected to physical discipline to enforce obedience. However, as time passed, the school realized the negative effects of such punishments and decided to abolish them, focusing instead on mental and moral education. This change led to a more harmonious and respectful environment among the students.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một trường quân sự, trừng phạt thân thể là thói quen phổ biến. Học sinh thường xuyên phải chịu những hình thức trừng phạt về mặt thể xác để thực hiện sự tuân thủ. Tuy nhiên, theo thời gian, trường nhận ra những tác hại của những hình thức trừng phạt như vậy và quyết định bãi bỏ chúng, tập trung thay vào đó vào giáo dục tinh thần và đạo đức. Sự thay đổi này dẫn đến một môi trường hòa hợp và tôn trọng hơn giữa các học sinh.