Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ corporate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɔːrpərət/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɔːpərət/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thuộc về công ty, tập đoàn, hay tổ chức lớn
        Contoh: The corporate headquarters is in New York. (Kantor pusat perusahaan berada di New York.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'corporatus', là động từ của 'corporare' nghĩa là 'tạo thành một thể thống nhất', từ 'corpus' nghĩa là 'thân thể'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tòa nhà cao tầng là trụ sở của một công ty lớn, đại diện cho từ 'corporate'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: company, business, organizational

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: individual, personal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • corporate culture (văn hóa doanh nghiệp)
  • corporate governance (quản trị doanh nghiệp)
  • corporate social responsibility (trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Corporate strategies are important for the growth of the company. (Strategi perusahaan penting untuk pertumbuhan perusahaan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a corporate building, employees worked together to achieve the company's goals. They followed the corporate culture and strategies to ensure the growth and success of the organization.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một tòa nhà doanh nghiệp, nhân viên của công ty hợp tác với nhau để đạt được mục tiêu của công ty. Họ tuân thủ văn hóa và chiến lược doanh nghiệp để đảm bảo tăng trưởng và thành công của tổ chức.