Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ corporation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɔːrpəˈreɪʃn/

🔈Phát âm Anh: /ˌkɔːpəˈreɪʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một tổ chức hoạt động kinh doanh, thường là công ty cổ phần
        Contoh: The corporation has many branches around the world. (Tổ chức này có nhiều chi nhánh trên toàn thế giới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'corporatio', từ 'corporare' nghĩa là 'tạo thành một thể thống nhất', bao gồm các thành phần 'corpus' (thân thể) và hậu tố '-ation'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tòa nhà cao tầng, trong đó các nhân viên làm việc chung để phát triển công ty.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: company, firm, enterprise

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: individual, sole proprietorship

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • corporation law (luật tổ chức)
  • corporation tax (thuế tổ chức)
  • non-profit corporation (tổ chức phi lợi nhuận)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He works for a large multinational corporation. (Anh ta làm việc cho một tổ chức đa quốc gia lớn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a corporation that aimed to change the world. It started with a small team and grew into a global entity, impacting lives everywhere. (Ngày xửa ngày xưa, có một tổ chức có mục tiêu thay đổi thế giới. Nó bắt đầu với một nhóm nhỏ và phát triển thành một thực thể toàn cầu, ảnh hưởng đến cuộc sống ở khắp mọi nơi.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một tổ chức có mục tiêu thay đổi thế giới. Nó bắt đầu với một nhóm nhỏ và phát triển thành một thực thể toàn cầu, ảnh hưởng đến cuộc sống ở khắp mọi nơi.