Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ corps, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kɔːr/

🔈Phát âm Anh: /kɔː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một đơn vị quân sự gồm nhiều đơn vị nhỏ hơn
        Contoh: The Marine Corps is part of the U.S. military. (Quân đội Biển là một phần của quân đội Mỹ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'corps', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'corpus', nghĩa là 'thân thể'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đội quân đang tập trung, đó là 'corps'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đơn vị quân sự, đội quân

Từ trái nghĩa:

  • đơn vị nhỏ hơn trong quân đội

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Marine Corps (Quân đội Biển)
  • Army Corps (Quân đội Lục chiến)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The corps is responsible for a specific region. (Đơn vị quân đội chịu trách nhiệm cho một khu vực cụ thể.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a distant land, the corps was preparing for battle. Each member knew their role, and together they formed a formidable force. (Trong một đất nước xa xôi, đơn vị quân đội đang chuẩn bị cho trận chiến. Mỗi thành viên biết chức năng của mình, và cùng nhau họ tạo thành một lực lượng đáng gờm.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ở một miền đất xa lắm, đơn vị quân đội đang chuẩn bị cho một trận chiến. Mỗi người trong số họ đều biết vai trò của mình, và khi họ kết hợp lại, họ trở thành một lực lượng đáng gờm.