Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ corpse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kɔrp/

🔈Phát âm Anh: /kɔːps/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):xác chết, thi thể
        Contoh: The detective examined the corpse for clues. (Detektif meneliti mayat untuk mencari petunjuk.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'corpus', nghĩa là 'thân thể'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang xem một bộ phim giật gân và thấy một xác chết trên màn hình, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'corpse'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cadaver, body, remains

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: living, alive, life

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • corpse cold (lạnh như xác chết)
  • corpse candle (ngọn nến của xác chết)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The forensic team analyzed the corpse. (Tim forensik menganalisis mayat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a detective was investigating a mysterious case involving a corpse found in the woods. As he examined the body, he discovered clues that led him to the murderer. The story ended with the detective solving the case and bringing justice to the victim.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một thám tử đang điều tra một vụ án bí ẩn liên quan đến một xác chết được tìm thấy trong rừng. Khi anh ta kiểm tra thi thể, anh ta phát hiện ra những manh mối dẫn đến kẻ giết người. Câu chuyện kết thúc khi thám tử giải quyết vụ án và đem lại công lý cho nạn nhân.