Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ corpulent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɔrpjələnt/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɔːpjʊlənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mập, béo, thừa cân
        Contoh: The corpulent man found it hard to move quickly. (Pria gemuk itu kesulitan bergerak dengan cepat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'corpulentus', từ 'corpus' nghĩa là 'thân thể', kết hợp với hậu tố '-ulentus' có nghĩa là 'đầy đủ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có thân thể to và mập, có thể là do ăn quá nhiều hoặc ít vận động.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: obese, fat, overweight

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: thin, slim, slender

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • corpulent figure (hình dáng mập mạp)
  • corpulent build (cơ thể mập)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He was a corpulent man with a big appetite. (Dia adalah seorang pria gemuk dengan nafsu makan yang besar.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a corpulent king who ruled over a prosperous kingdom. Despite his size, he was loved by his people for his kindness and wisdom. One day, he decided to go on a diet and exercise to improve his health, and the whole kingdom supported him in his journey.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua mập cai trị một vương quốc thịnh vượng. Mặc dù có kích thước lớn, ông được người dân yêu mến vì lòng tốt và trí thông minh. Một ngày nọ, ông quyết định ăn kiêng và tập thể dục để cải thiện sức khỏe, và cả vương quốc đều ủng hộ ông trong hành trình của mình.