Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ corpus, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɔrpəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɔːpəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cơ thể, tổng thể của văn bản hoặc dữ liệu
        Contoh: The corpus of Shakespeare's works is vast. (Korpus karya Shakespeare rất lớn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'corpus', có nghĩa là 'cơ thể' hoặc 'tổng thể'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một thư viện lớn chứa đựng tất cả các tác phẩm của một nhà văn, đó là 'corpus'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: body, collection, compilation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: fragment, part

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • corpus callosum (dải nối đôi não)
  • corpus luteum (võng mạc vàng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Linguists study a corpus of spoken and written language. (Các nhà ngôn ngữ học nghiên cứu một kho ngôn ngữ nói và viết.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a vast library, there was a special section called 'The Corpus'. It contained all the works of the greatest writers, including Shakespeare. Scholars from around the world would come to study this collection, hoping to find inspiration and knowledge.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thư viện rộng lớn, có một khu vực đặc biệt gọi là 'The Corpus'. Nó chứa tất cả các tác phẩm của những nhà văn vĩ đại, bao gồm Shakespeare. Các học giả từ khắp nơi trên thế giới sẽ đến đây để nghiên cứu bộ sưu tập này, hy vọng tìm thấy cảm hứng và kiến thức.