Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ correct, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kəˈrekt/

🔈Phát âm Anh: /kəˈrekt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đúng, chính xác
        Contoh: Your answer is correct. (Jawabanmu benar.)
  • động từ (v.):sửa, chỉnh sửa
        Contoh: Please correct the mistakes in your essay. (Tolong perbaiki kesalahan dalam esai Anda.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'correctus', động từ 'corrigere' nghĩa là 'thẳng hàng, sửa chữa', bao gồm 'com-' (cùng) và 'regere' (dẫn dắt).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sửa lỗi trong bài viết hoặc trả lời đúng trong một bài kiểm tra.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: accurate, right, precise
  • động từ: amend, fix, rectify

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: incorrect, wrong, false
  • động từ: distort, misrepresent

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • correct answer (câu trả lời đúng)
  • correct behavior (hành vi đúng đắn)
  • correct the record (sửa lại thông tin)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The correct answer is 'B'. (Jawaban yang benar adalah 'B'.)
  • động từ: He corrected the errors in his manuscript. (Dia memperbaiki kesalahan dalam naskah-nya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a student was struggling with his homework. He had many mistakes, but with the help of his teacher, he corrected them all. The teacher praised him for his correct answers and hard work.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một học sinh đang vật lộn với bài tập của mình. Có rất nhiều lỗi, nhưng với sự giúp đỡ của giáo viên, cậu ta đã sửa chúng hết. Giáo viên khen cậu ta vì những câu trả lời đúng và cố gắng.