Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ correction, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kəˈrek.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /kəˈrek.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự sửa chữa, sự điều chỉnh
        Contoh: The teacher made a correction to the student's essay. (Guru membuat koreksi pada esai siswa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'correctio', từ 'corrigere' nghĩa là 'sửa lỗi', kết hợp với hậu tố '-ion'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sửa lỗi trong bài viết hoặc sửa chữa một thứ gì đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: adjustment, amendment, modification

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: error, mistake, inaccuracy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • correction fluid (chất lỏng sửa chữa)
  • correction tape (băng sửa chữa)
  • make a correction (thực hiện sự sửa chữa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The correction of the document was necessary. (Koreksi dokumen itu diperlukan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a student who wrote an essay. The teacher found some mistakes and made a correction to help the student improve. The student learned from the correction and became a better writer.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh viết một bài luận. Giáo viên phát hiện ra một số sai sót và đã thực hiện sự sửa chữa để giúp học sinh cải thiện. Học sinh đã học hỏi từ sự sửa chữa đó và trở thành một người viết tốt hơn.