Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ correlate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɔːr.ə.leɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɒr.ə.leɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):có liên quan đến, tương quan với
        Contoh: Researchers found that smoking correlates with a higher risk of heart disease. (Nghiên cứu gặp rằng hút thuốc có liên quan đến nguy cơ cao hơn của bệnh tim.)
  • danh từ (n.):điều có liên quan, yếu tố tương quan
        Contoh: The study identified several key correlates of academic success. (Nghiên cứu xác định một số yếu tố chính có liên quan đến thành công học tập.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'correlatus', dạng bộ đôi của 'correlate', từ 'cor-', nghĩa là 'cùng', và 'relatus', dạng động từ của 'referre', nghĩa là 'trình bày lại'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc hai yếu tố có thể tác động lẫn nhau trong một môi trường nhất định.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: relate, associate, connect
  • danh từ: connection, association, link

Từ trái nghĩa:

  • động từ: dissociate, disconnect
  • danh từ: disconnection, dissociation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • correlate with (có liên quan đến)
  • correlate to (tương quan đến)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: It is important to correlate the data with the results. (Quan trọng là phải liên kết dữ liệu với kết quả.)
  • danh từ: The correlation between income and education is well-documented. (Sự tương quan giữa thu nhập và giáo dục đã được ghi nhận rõ ràng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a scientist was trying to correlate the effects of diet and exercise on health. He collected data from various sources and analyzed them to find a significant correlation. The results showed that a balanced diet and regular exercise correlated with better health outcomes. (Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học đã cố gắng tương quan hiệu quả của chế độ ăn và tập luyện đối với sức khỏe. Ông thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn và phân tích chúng để tìm ra một mối tương quan đáng kể. Kết quả cho thấy rằng một chế độ ăn cân bằng và tập luyện thường xuyên tương quan với kết quả sức khỏe tốt hơn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học đã cố gắng tương quan hiệu quả của chế độ ăn và tập luyện đối với sức khỏe. Ông thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn và phân tích chúng để tìm ra một mối tương quan đáng kể. Kết quả cho thấy rằng một chế độ ăn cân bằng và tập luyện thường xuyên tương quan với kết quả sức khỏe tốt hơn.