Nghĩa tiếng Việt của từ correlation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɔːr.əˈleɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌkɒr.əˈleɪ.ʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mối liên hệ, sự tương quan giữa hai biến số hoặc hai hiện tượng
Contoh: There is a strong correlation between smoking and lung cancer. (Có một mối tương quan mạnh giữa việc hút thuốc và ung thư phổi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'correlatio', từ 'cor' (cùng) và 'relatio' (sự liên kết).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc hai đối tượng được kết nối với nhau như hai điểm trên một lưới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- mối liên hệ, sự kết hợp, sự phụ thuộc
Từ trái nghĩa:
- sự không liên quan, sự độc lập
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- correlation coefficient (hệ số tương quan)
- positive correlation (tương quan thuận)
- negative correlation (tương quan nghịch)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The correlation between the two sets of data was clearly visible. (Sự tương quan giữa hai bộ dữ liệu rõ ràng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where everything was connected, there was a strong correlation between the amount of rain and the growth of plants. The villagers noticed that whenever it rained heavily, their crops flourished. This correlation helped them plan their farming activities better.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà mọi thứ đều liên kết với nhau, có một mối tương quan mạnh giữa lượng mưa và sự phát triển của cây trồng. Những người dân làng nhận thấy rằng bất cứ khi nào trời mưa nặng, cây trồng của họ lại phát triển mạnh. Mối tương quan này giúp họ lên kế hoạch hoạt động trồng trọt tốt hơn.