Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ correspond, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɔːr.əˈspɑːnd/

🔈Phát âm Anh: /ˌkɒr.əˈspɒnd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tương ứng, đối ứng, liên hệ
        Contoh: The copy corresponds to the original. (Bản sao tương ứng với bản gốc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'correspondere', gồm 'com-' nghĩa là 'cùng', và 'spondere' nghĩa là 'hứa hẹn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc hai người trao đổi thư, mỗi lá thư tương ứng với nội dung của nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: match, agree, relate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: differ, contrast

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • correspond with (trao đổi thư với)
  • correspond to (tương ứng với)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The result corresponds with the prediction. (Kết quả tương ứng với dự đoán.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there were two friends who corresponded with each other through letters. Each letter they sent corresponded to their shared experiences and emotions, creating a strong bond between them.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có hai người bạn trao đổi thư với nhau. Mỗi lá thư họ gửi tương ứng với những trải nghiệm và cảm xúc chung, tạo nên một mối liên kết chặt chẽ giữa họ.