Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ correspondence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɔːr.əˈspɑːn.dəns/

🔈Phát âm Anh: /ˌkɒr.əˈspɒn.dəns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự tương đồng, sự tương ứng
        Contoh: There is a close correspondence between the two reports. (Có một sự tương đồng chặt chẽ giữa hai báo cáo.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'correspondentia', từ 'correspondere' nghĩa là 'tương ứng', bao gồm 'com-' (cùng) và 'respondēre' (phản ứng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc gửi và nhận thư qua bưu điện, đại diện cho sự tương ứng giữa người gửi và người nhận.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: correlation, similarity, agreement

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disagreement, discrepancy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in correspondence with (tương ứng với)
  • correspondence course (khóa học từ xa)
  • correspondence address (địa chỉ thư tín)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The correspondence between the two events is striking. (Sự tương đồng giữa hai sự kiện này rất đáng chú ý.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a scholar who spent his days in correspondence with other scholars around the world. They exchanged ideas and knowledge, each letter a piece of the vast puzzle of human understanding. This correspondence was not just a series of letters, but a bridge connecting minds across oceans.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học giả dành cả ngày trao đổi thư với các học giả khác trên toàn thế giới. Họ trao đổi ý tưởng và kiến thức, mỗi bức thư là một mảnh ghép của cái bức tranh rộng lớn về sự hiểu biết của con người. Sự tương đồng này không chỉ là một chuỗi các bức thư, mà còn là một cây cầu nối liền các tâm hồn qua đại dương.