Nghĩa tiếng Việt của từ correspondent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɔːr.əˈspɑːn.dənt/
🔈Phát âm Anh: /ˌkɒr.əˈspɒn.dənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người trình bày tin tức từ địa điểm xa, phóng viên
Contoh: The war correspondent reported from the front line. (Phóng viên chiến tranh báo cáo từ đường hàng rào.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'correspondentem', từ 'correspondere' nghĩa là 'trả lời, tương ứng', bao gồm các thành phần 'com-' (cùng) và 'spondere' (hứa).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một phóng viên đang báo cáo từ một cuộc chiến, đang 'trả lời' cho các câu hỏi về tình hình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: reporter, journalist, newsman
Từ trái nghĩa:
- danh từ: reader, viewer
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- foreign correspondent (phóng viên ngoại giao)
- war correspondent (phóng viên chiến tranh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The correspondent provided live coverage of the event. (Phóng viên cung cấp báo cáo trực tiếp của sự kiện.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a war correspondent named Alex was reporting from the battlefield. He was there to provide a clear picture of the situation to the world. Despite the danger, he continued to correspond with his news agency, sending back detailed reports that helped people understand the reality of war.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một phóng viên chiến tranh tên Alex đang báo cáo từ chiến trường. Anh ta ở đó để cung cấp một hình ảnh rõ ràng về tình hình cho thế giới. Mặc dù nguy hiểm, anh ta vẫn tiếp tục liên lạc với cơ quan báo của mình, gửi lại các báo cáo chi tiết giúp mọi người hiểu được thực tế của chiến tranh.