Nghĩa tiếng Việt của từ corresponding, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɔːr.əˈspɑːn.dɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˌkɒr.əˈspɒn.dɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tương ứng, phù hợp
Contoh: All the documents should be in the corresponding folder. (Semua dokumen harus berada di folder yang sesuai.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'correspondere', gồm 'com-' có nghĩa là 'cùng', và 'respondere' có nghĩa là 'trả lời', tổng hợp lại có nghĩa là 'trả lời lẫn nhau'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc mọi thứ phải tương ứng với nhau, như số lượng sản phẩm và hóa đơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tương ứng, phù hợp, đồng nhất
Từ trái nghĩa:
- không tương ứng, không phù hợp
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- corresponding to (tương ứng với)
- corresponding with (tương ứng với)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The results were corresponding to our expectations. (Hasilnya sesuai dengan harapan kami.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a magical land, every action had a corresponding reaction, ensuring balance. One day, a wizard cast a spell without a corresponding counter-spell, causing chaos. The villagers learned the importance of corresponding actions.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một vùng đất kỳ diệu, mỗi hành động đều có phản ứng tương ứng, đảm bảo sự cân bằng. Một ngày, một phù thủy thực hiện một phép thuật mà không có phép thuật đối kháng tương ứng, gây ra hỗn loạn. Người dân học được tầm quan trọng của những hành động tương ứng.