Nghĩa tiếng Việt của từ correspondingly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɔːr.əˈspɑːn.dɪŋ.li/
🔈Phát âm Anh: /ˌkɒr.əˈspɒn.dɪŋ.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):tương ứng, tương xứng
Contoh: The prices have risen correspondingly. (Harga telah meningkat secara proporsional.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'correspondere', gồm 'com-' (cùng) và 'respondere' (trả lời), kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc trò chuyện mà mỗi câu trả lời của bạn đều tương ứng với câu hỏi của người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: accordingly, proportionally, equally
Từ trái nghĩa:
- phó từ: inversely, disproportionately
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- correspondingly high (tương ứng cao)
- correspondingly low (tương ứng thấp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The demand increased, and correspondingly, the price went up. (Nhu cầu tăng lên, và tương ứng, giá cả cũng tăng lên.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the harvest was good, and correspondingly, the villagers were happy. They celebrated with a big feast, knowing that their hard work had paid off.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, mùa màng thu hoạch tốt, và tương ứng, những người dân trong làng rất vui. Họ tổ chức một bữa tiệc lớn, biết rằng sự nỗ lực của họ đã được đền đáp.