Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ corridor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɔːr.ɪ.dɔːr/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɒr.ɪ.dɔːr/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một lối đi dài, thường nằm giữa các phòng trong một tòa nhà
        Contoh: The corridor connects the classrooms. (Hành lang nối liền các phòng học.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'corridor', có nguồn gốc từ 'corredor' trong tiếng Pháp, có nghĩa là 'chạy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đi qua một hành lang dài của trường học, nơi có nhiều cửa phòng và bức tường trang trí.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: passageway, hallway

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: room, chamber

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • corridor of uncertainty (hành lang của sự không chắc chắn)
  • corridor talk (cuộc nói chuyện trong hành lang)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The corridor was dimly lit. (Hành lang được chiếu sáng mờ ảo.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a long corridor of a grand palace, there was a secret door that led to a treasure room. Every night, the guards would walk down the corridor, unaware of the hidden riches behind the wall. One day, a curious servant discovered the door and changed the fate of the kingdom.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một hành lang dài của cung điện kỳ quan, có một cánh cửa bí mật dẫn đến phòng kho báu. Mỗi đêm, các lính canh sẽ đi xuống hành lang, không biết đến sự giàu có ẩn sau tường. Một ngày, một người hầu tò mò khám phá ra cánh cửa và thay đổi số phận của vương quốc.