Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ corroborate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kəˈrɑː.bə.reɪt/

🔈Phát âm Anh: /kəˈrɒb.ə.reɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):xác nhận, chứng minh, khẳng định
        Contoh: The witness's statement corroborated the suspect's alibi. (Lời khai của nhân chứng khẳng định lối thoát của nghi can.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'corroboratus', từ 'corroborare' nghĩa là 'làm mạnh', từ 'cor-' (tương đương với 'con-') và 'robur' (nghĩa là 'sức mạnh').

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc các bằng chứng được đưa ra để xác nhận một sự thật hoặc một lời khai.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: confirm, substantiate, verify

Từ trái nghĩa:

  • động từ: contradict, refute, deny

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • corroborate a claim (xác nhận một lời đề nghị)
  • corroborate a theory (chứng minh một giả thuyết)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The new evidence corroborates the detective's theory. (Bằng chứng mới khẳng định lý thuyết của thám tử.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a courtroom, the lawyer presented several pieces of evidence to corroborate the defendant's story. Each piece of evidence was like a puzzle piece fitting perfectly into the narrative, strengthening the defendant's case. The jury listened intently, picturing the events as they were described, and the word 'corroborate' echoed in their minds as they evaluated the truthfulness of the statements.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một phiên tòa, luật sư đã trình bày nhiều bằng chứng để khẳng định câu chuyện của bị cáo. Mỗi bằng chứng như một mảnh ghép của câu chuyện khớp hoàn hảo, làm mạnh trường phái của bị cáo. Thẩm phán lắng nghe kỹ, tưởng tượng các sự kiện khi chúng được mô tả, và từ 'corroborate' vang lên trong đầu họ khi họ đánh giá tính trung thực của các tuyên bố.