Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ corrode, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kəˈroʊd/

🔈Phát âm Anh: /kəˈrəʊd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):bị ăn mòn, bị xâm thực
        Contoh: The metal pipes corroded over time. (Các đường ống kim loại bị ăn mòn theo thời gian.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'corrodĕre', từ 'cor-' và 'rodĕre' nghĩa là 'cắn', có nghĩa là 'cắn mòn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến kim loại bị ăn mòn do tác động của môi trường, như sự oxy hóa của sắt tạo ra gỉ sét.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: erode, rust, decay

Từ trái nghĩa:

  • động từ: preserve, protect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • corrode away (bị ăn mòn đi)
  • corrode over time (bị ăn mòn theo thời gian)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Acid rain can corrode metal structures. (Mưa axit có thể ăn mòn các cấu trúc kim loại.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a metal bridge that corroded over the years due to the harsh weather. It reminded everyone of the slow but steady process of corrosion, which can weaken even the strongest structures.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cây cầu bằng kim loại bị ăn mòn qua nhiều năm do thời tiết khắc nghiệt. Nó nhắc nhở mọi người về quá trình ăn mòn chậm nhưng vững chắc, có thể làm yếu cả những cấu trúc vững chắc nhất.