Nghĩa tiếng Việt của từ corrosive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈroʊsɪv/
🔈Phát âm Anh: /kəˈrəʊsɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):gỉ, ăn mòn, có tác dụng ăn mòn
Contoh: Acid rain is corrosive to many materials. (Hujan asam itu ăn mòn nhiều vật liệu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'corrodere', gồm 'com-' (cùng) và 'rodere' (cào xước), kết hợp với hậu tố '-ive'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự ăn mòn của axit hoặc hóa chất lên kim loại, tạo ra hiện tượng gỉ sét.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: erosive, destructive, damaging
Từ trái nghĩa:
- tính từ: protective, harmless, benign
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- corrosive substance (chất ăn mòn)
- corrosive environment (môi trường ăn mòn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The corrosive effects of the acid damaged the metal surface. (Tác động ăn mòn của axit làm hư hại bề mặt kim loại.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a corrosive liquid that could eat away at anything it touched. It was like a hungry monster, always looking for something to corrode. One day, it met a strong metal that resisted its power. The metal said, 'You may be corrosive, but I am resistant!'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chất lỏng ăn mòn có thể phá hủy bất cứ thứ gì nó chạm vào. Nó giống như một con quái vật đói khát, luôn tìm kiếm thứ gì đó để ăn mòn. Một ngày, nó gặp một kim loại mạnh mẽ chống lại sức mạnh của nó. Kim loại nói, 'Có thể bạn ăn mòn, nhưng tôi chống chọi được!'