Nghĩa tiếng Việt của từ corrupt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈrʌpt/
🔈Phát âm Anh: /kəˈrʌpt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm cho hư hỏng, làm cho tham nhũng
Contoh: The official was accused of trying to corrupt the system. (Chính khách đã bị buộc tội cố gắng làm hỏng hệ thống.) - tính từ (adj.):tham nhũng, bất lương, hèn hạ
Contoh: He works in a corrupt government agency. (Anh ta làm việc trong một cơ quan chính phủ tham nhũng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'corruptus', là dạng quá khứ của 'corrumpere' nghĩa là 'phá hủy hoàn toàn', từ 'com-' và 'rumpere' nghĩa là 'phá vỡ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh một chính khách tham nhũng, làm cho bộ máy chính phủ bị hỏng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: bribe, pervert
- tính từ: dishonest, tainted
Từ trái nghĩa:
- tính từ: honest, incorruptible
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- corrupt practices (hành vi tham nhũng)
- corrupt official (chính khách tham nhũng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The data was corrupted during the transfer. (Dữ liệu bị hỏng trong quá trình chuyển.)
- tính từ: The corrupt politician was finally exposed. (Chính khách tham nhũng cuối cùng cũng bị lộ diện.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a corrupt city, the mayor was known for his dishonest dealings. He would corrupt the system to benefit himself, until one day, a brave journalist exposed his corrupt practices, leading to his downfall. The city then began to heal and rebuild, becoming a symbol of integrity.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố tham nhũng, thị trưởng nổi tiếng với những việc làm bất lương của mình. Ông ta làm hỏng hệ thống để tự lợi, cho đến một ngày, một phóng viên dũng cảm lộ diện những hành vi tham nhũng của ông ta, dẫn đến sự sụp đổ của ông ta. Thành phố sau đó bắt đầu chữa lành và xây dựng lại, trở thành biểu tượng của sự trong sáng.