Nghĩa tiếng Việt của từ corselet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɔːrs.lət/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɔːs.lət/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):áo giáp hoặc áo lót trong thời Trung Cổ, áo lót nữ giới
Contoh: She wore a corselet under her dress. (Dia memakai corselet di bawah gaunnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'corsalet', từ 'corsale', dạng phủ định của 'corset'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến áo lót nữ giới hoặc áo giáp trong lịch sử.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: corset, bodice, bustier
Từ trái nghĩa:
- danh từ: loose clothing, casual wear
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wear a corselet (đeo một cái corselet)
- corselet for support (corselet để hỗ trợ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The vintage corselet was displayed in the museum. (Corselet cổ điển được trưng bày trong bảo tàng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a medieval town, a knight wore a corselet under his armor for extra protection. It was said that his corselet was blessed by the local priest, which gave him strength in battles. (Dulu di kota abad pertengahan, seorang kesatria memakai corselet di bawah baju zirah untuk perlindungan ekstra. Dikatakan bahwa corselet miliknya di berkat oleh pendeta setempat, yang memberinya kekuatan dalam pertempuran.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thị trấn thời trung cổ, một hiệp sĩ đã mặc một cái corselet dưới áo giáp của mình để có bảo vệ bổ sung. Người ta nói rằng corselet của ông đã được linh mục địa phương ban phước, cho phép ông có sức mạnh trong các trận chiến.