Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ corset, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɔrsɛt/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɔːsɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):áo nịt lưng, áo gấp lưng
        Contoh: She wore a corset to make her waist look smaller. (Cô ấy mặc áo nịt lưng để eo nhỏ hơn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'corset', có thể liên hệ với 'corps' nghĩa là 'cơ thể', thể hiện sự gắn kết với cơ thể.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến thời trang cổ điển, phụ nữ mặc áo nịt lưng để tạo dáng vóc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • áo nịt lưng, áo gấp lưng

Từ trái nghĩa:

  • áo rộng, quần áo thoải mái

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • wear a corset (mặc áo nịt lưng)
  • tighten the corset (thắt chặt áo nịt lưng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The costume included a tight corset. (Trang phục bao gồm một áo nịt lưng chặt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a Victorian era, a lady named Eliza wore a beautiful corset to attend a royal ball. The corset made her waist look incredibly small, and she danced gracefully all night. (Ngày xửa ngày xưa, trong thời kỳ Victoria, một quý cô tên là Eliza mặc một chiếc áo nịt lưng đẹp để tham dự một buổi tiệc ở cung điện. Áo nịt lưng làm eo cô trông cực kỳ nhỏ, và cô nhảy múa duyên dáng suốt đêm.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, trong thời kỳ Victoria, một quý cô tên là Eliza mặc một chiếc áo nịt lưng đẹp để tham dự một buổi tiệc ở cung điện. Áo nịt lưng làm eo cô trông cực kỳ nhỏ, và cô nhảy múa duyên dáng suốt đêm.