Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cortex, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɔːr.teks/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɔːt.eks/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lớp vỏ bên ngoài của một cơ quan hoặc cấu trúc trong cơ thể, đặc biệt là vỏ não hoặc thịt thần kinh
        Contoh: The cerebral cortex is responsible for higher brain functions. (Vỏ não đảm nhận chức năng cao của bộ não.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cortex', có nghĩa là 'vỏ', 'lớp bề mặt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến vỏ cây, vỏ não, hay bất kỳ cấu trúc nào có lớp vỏ bên ngoài.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bark, rind, peel

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: core, center, heart

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cerebral cortex (vỏ não)
  • adrenal cortex (vỏ thượng thận)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The cortex of the brain is crucial for processing information. (Vỏ não rất quan trọng để xử lý thông tin.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a futuristic world, the cortex of the brain was enhanced to allow humans to communicate telepathically. This cortex enhancement led to a revolution in communication and thought processing. (Trong một thế giới tương lai, vỏ não được tăng cường để cho phép con người giao tiếp bằng đồn đoán. Sự tăng cường vỏ não này dẫn đến một cuộc cách mạng trong giao tiếp và xử lý tư tưởng.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới tương lai, vỏ não được tăng cường để cho phép con người giao tiếp bằng đồn đoán. Sự tăng cường vỏ não này dẫn đến một cuộc cách mạng trong giao tiếp và xử lý tư tưởng.