Nghĩa tiếng Việt của từ cosmic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːzmɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒzmɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):vũ trụ, liên quan đến vũ trụ
Contoh: The cosmic radiation is very strong in space. (Tia phóng xạ vũ trụ rất mạnh trong không gian.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'kosmos', có nghĩa là 'vũ trụ', kết hợp với hậu tố '-ic'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các hành tinh, sao, và những thứ khác trong vũ trụ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- vũ trụ: universal, galactic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: earthly, terrestrial
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cosmic dust (bụi vũ trụ)
- cosmic rays (tia vũ trụ)
- cosmic event (sự kiện vũ trụ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The cosmic event was visible from Earth. (Sự kiện vũ trụ có thể nhìn thấy từ Trái Đất.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a cosmic adventure, astronauts discovered a new planet. They named it 'Cosmica' because of its beautiful cosmic scenery. The planet was filled with cosmic dust and rays, making it a perfect place for scientific research.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một cuộc phiêu lưu vũ trụ, các phi hành gia phát hiện ra một hành tinh mới. Họ đặt tên nó là 'Cosmica' vì phong cảnh vũ trụ tuyệt đẹp của nó. Hành tinh đầy bụi vũ trụ và tia vũ trụ, làm cho nó trở thành một nơi hoàn hảo để nghiên cứu khoa học.