Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ costly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɒstli/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɒstli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đắt, tốn kém
        Contoh: The diamond ring was very costly. (Cái nhẫn kim cương rất đắt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'cost' (chi phí) kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc chi trả một khoản tiền lớn cho một món đồ, như một căn nhà hoặc một chiếc đồng hồ cao cấp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • expensive, dear, high-priced

Từ trái nghĩa:

  • cheap, inexpensive, low-cost

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • costly mistake (sai lầm đắt tiền)
  • costly investment (đầu tư đắt tiền)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The renovation was more costly than we expected. (Việc sửa chữa đã đắt hơn dự kiến của chúng tôi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a man bought a costly painting, thinking it would increase in value. However, it turned out to be a fake, and he lost a lot of money. (Một lần, một người đàn ông đã mua một bức tranh đắt tiền, nghĩ rằng nó sẽ tăng giá trị. Tuy nhiên, hóa ra nó là một bản sao, và anh ta đã mất rất nhiều tiền.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một người đàn ông đã mua một bức tranh đắt tiền, nghĩ rằng nó sẽ tăng giá trị. Tuy nhiên, hóa ra nó là một bản sao, và anh ta đã mất rất nhiều tiền.