Nghĩa tiếng Việt của từ costume, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːstuːm/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒstjuːm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):trang phục, y phục
Contoh: She wore a beautiful costume to the party. (Dia memakai pakaian yang indah ke pesta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'costume', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'consuetudo' nghĩa là 'thói quen'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các loại trang phục như y phục đạp hồng, y phục cổ trang, hoặc trang phục màu mè cho một buổi tiệc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: outfit, attire, garb
Từ trái nghĩa:
- danh từ: casual wear, everyday clothes
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- costume party (tiệc trang phục)
- costume designer (người thiết kế trang phục)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The actors wore elaborate costumes for the play. (Những diễn viên mặc trang phục phức tạp cho vở kịch.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a grand costume party where everyone wore their most elaborate costumes. The prince wore a knight's costume, and the princess wore a beautiful ball gown. They danced all night, creating a memorable story.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một buổi tiệc trang phục lớn mà mọi người đều mặc trang phục phức tạp nhất. Hoàng tử mặc bộ đồ hiệu trưởng, và công chúa mặc chiếc váy vũ đẹp lắm. Họ nhảy một đêm trọn, tạo nên một câu chuyện đáng nhớ.