Nghĩa tiếng Việt của từ cosy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkoʊzi/
🔈Phát âm Anh: /ˈkəʊzi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):ấm áp, thoải mái, thân thuộc
Contoh: We spent a cosy evening at home. (Kami menghabiskan malam yang nyaman di rumah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'cosel', có liên quan đến từ 'cose', nghĩa là 'gần'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn phòng ấm áp với đống lửa đang cháy, ghế sofa mềm mại và một tách sữa nóng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- comfortable, snug, warm
Từ trái nghĩa:
- uncomfortable, cold, impersonal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cosy up (thân thiết lắng nghe)
- cosy corner (góc thoải mái)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- We found a cosy little café in the old town. (Kami menemukan sebuah kafe yang nyaman di kota tua.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a cosy little village, there was a cosy little house where everyone felt warm and welcome. The villagers often gathered there to share stories and enjoy the cosy atmosphere.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ ấm áp, có một ngôi nhà nhỏ ấm áp nơi mọi người cảm thấy ấm áp và được chào đón. Dân làng thường tụ tập ở đó để chia sẻ câu chuyện và thưởng thức không khí ấm áp.