Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cottage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɒtɪdʒ/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɒtɪdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):ngôi nhà nhỏ, thường ở ngoại ô hoặc nông thôn
        Contoh: They spent their vacation in a cozy cottage by the lake. (Mereka menghabiskan liburan mereka di sebuah pondok yang nyaman di tepi danau.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'cotagium', có liên quan đến tiếng Latin 'cottage' nghĩa là 'nhà nhỏ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn nhà nhỏ, gần sông hoặc hồ, với cảnh quan xanh mát và không khí thanh bình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • nhà nhỏ, nhà cấp 4, cabin

Từ trái nghĩa:

  • chung cư lớn, biệt thự

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cottage industry (ngành công nghiệp nhỏ lẻ)
  • cottage cheese (pho mát nhà làm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: We rented a cottage for the summer. (Chúng tôi thuê một ngôi nhà nhỏ cho mùa hè.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small cottage nestled in the woods, lived a family who loved nature. Every morning, they would wake up to the chirping of birds and the gentle rustling of leaves. The cottage was their peaceful haven, where they could escape the hustle and bustle of the city.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi nhà nhỏ nằm trong rừng, sống một gia đình yêu thiên nhiên. Mỗi buổi sáng, họ thức dậy với tiếng chim hót và tiếng lá xào xạc. Ngôi nhà nhỏ là nơi yên bình của họ, nơi họ có thể tránh xa sự ồn ào của thành phố.