Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cottonwood, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɒt.nˌwʊd/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɒt.nˌwʊd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cây bông, cây bông gòn
        Contoh: The cottonwood trees along the river are beautiful in the spring. (Cây bông gòn dọc theo sông rất đẹp vào mùa xuân.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ 'cotton' (bông) và 'wood' (gỗ), chỉ loài cây có lá và phấn hoa giống như bông.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đi dọc bờ sông và thấy những cây bông gòn với lá nhỏ và phấn hoa trông giống bông.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: poplar, aspen

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cottonwood tree (cây bông gòn)
  • cottonwood forest (rừng bông gòn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We planted a cottonwood in our backyard. (Chúng tôi trồng một cây bông gòn ở sân sau nhà.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village by the river, there was a beautiful cottonwood tree. It was the favorite spot for the villagers to gather and enjoy the spring breeze. One day, a young boy named Tom decided to climb the tree. As he reached the top, he saw a breathtaking view of the river and the blooming flowers. He felt so happy and connected to nature that he promised to protect the cottonwood tree forever.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ bên bờ sông, có một cây bông gòn đẹp. Nó là nơi yêu thích của dân làng để tụ tập và thưởng thức gió mùa xuân. Một ngày nọ, một cậu bé tên Tom quyết định trèo lên cây. Khi đến đỉnh, cậu nhìn thấy cảnh sông và những bông hoa nở rộ với vẻ đẹp đến mức cậu cảm thấy vô cùng hạnh phúc và gắn kết với thiên nhiên. Cậu hứa sẽ bảo vệ cây bông gòn mãi mãi.