Nghĩa tiếng Việt của từ couch, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kaʊtʃ/
🔈Phát âm Anh: /kaʊtʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại ghế dài để nằm hoặc ngồi, thường có thể nằm xuống
Contoh: She sat on the couch watching TV. (Dia duduk di sofa menonton TV.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Pháp 'couche', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'collocare' nghĩa là 'đặt lại, sắp xếp'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn phòng nhà bạn có một chiếc ghế dài mà bạn thường xuyên ngồi để xem TV.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: sofa, settee, divan
Từ trái nghĩa:
- danh từ: chair, stool
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- couch potato (người thích ngồi xem TV)
- hit the couch (ngồi xuống ghế dài)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: They bought a new couch for the living room. (Mereka membeli sofa baru untuk ruang tamu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a comfortable couch in the living room. It was where the family gathered to watch movies and share stories. Each member of the family had their favorite spot on the couch, and it was a symbol of their togetherness.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc ghế dài thoải mái trong phòng khách. Đó là nơi gia đình tụ tập để xem phim và chia sẻ câu chuyện. Mỗi thành viên trong gia đình có chỗ yêu thích trên chiếc ghế dài, và nó là biểu tượng của sự đoàn kết của họ.