Nghĩa tiếng Việt của từ cougar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkuː.ɡɑːr/
🔈Phát âm Anh: /ˈkuː.ɡər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loài linh dương lớn, còn được gọi là linh dương phương Tây
Contoh: The cougar is known for its agility and hunting skills. (Linh dương phương Tây nổi tiếng với sự nhanh nhẹn và kỹ năng săn mồi của nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'cougar' có nguồn gốc từ tiếng Portuquese 'cuguar', sau đó được bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha 'cuguard'. Nó liên quan đến các từ nói chung về linh dương.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con linh dương đang trên đường săn mồi trong rừng, tạo ra một hình ảnh sinh động.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mountain lion, puma
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- like a cougar (như một con linh dương)
- cougar attack (cuộc tấn công của linh dương)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The cougar is a solitary and elusive animal. (Linh dương là một loài động vật hẹp đơn độc và khó nắm bắt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once in the dense forests of North America, a cougar silently stalked its prey, showcasing its stealth and power. The forest was its kingdom, and the cougar was its ruler, respected and feared by all. This story highlights the cougar's role in the ecosystem as a top predator.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần trong những khu rừng rậm của Bắc Mỹ, một con linh dương trầm lặng theo dõi con mồi của nó, thể hiện sự khéo léo và sức mạnh của nó. Rừng là vương quốc của nó, và linh dương là vua của nó, được tôn trọng và sợ hãi bởi tất cả. Câu chuyện này làm sáng tỏ vai trò của linh dương trong hệ sinh thái như một kẻ thống trị trên cùng.