Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cough, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kɒf/

🔈Phát âm Anh: /kɒf/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự ho, khạc đầu
        Contoh: He had a bad cough. (Dia memiliki batuk yang buruk.)
  • động từ (v.):ho, khạc đầu
        Contoh: She coughed loudly to get attention. (Dia batuk keras untuk mendapatkan perhatian.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'coff', có liên quan đến tiếng Hà Lan 'kuchen' nghĩa là 'khạc đầu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn ho vào một ngày lạnh giá, khiến bạn nhớ đến từ 'cough'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: wheeze, hack
  • động từ: wheeze, hack

Từ trái nghĩa:

  • động từ: swallow, gulp

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cough up (bỏ ra, trả lại)
  • cough syrup (nước ép ho)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The doctor asked about his cough. (Dokter bertanya tentang batuknya.)
  • động từ: He coughed to clear his throat. (Dia batuk untuk membersihkan tenggorokannya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who had a persistent cough. Every time he coughed, it sounded like 'coff'. His friends would often ask, 'What's wrong with your cough?' and he would reply, 'It's just a cough, nothing serious.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông bị ho bền bỉ. Mỗi khi anh ta ho, nó nghe như 'coff'. Bạn bè của anh ta thường hỏi, 'Chuyện gì với ho của anh vậy?' và anh ta trả lời, 'Chỉ là ho thôi, không có gì nghiêm trọng.'