Nghĩa tiếng Việt của từ could, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kʊd/
🔈Phát âm Anh: /kʊd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):có thể (dùng trong quá khứ)
Contoh: She could run very fast when she was young. (Dia bisa berlari sangat cepat ketika dia masih muda.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'cunnan' (có thể), được phát triển thành 'could' là một dạng quá khứ của 'can'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống trong quá khứ, khi bạn có thể làm được một việc nhưng bây giờ không còn được.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: was able to, managed to
Từ trái nghĩa:
- động từ: was unable to, failed to
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- could have (có thể đã)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: I could swim when I was five years old. (Saya bisa berenang ketika saya berusia lima tahun.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young boy who could climb trees very fast. One day, he could not climb because he was sick. He remembered the days when he could climb and wished he could do it again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé có thể leo cây rất nhanh. Một ngày nọ, cậu không thể leo được vì bị ốm. Cậu nhớ lại những ngày có thể leo và ước gì có thể làm điều đó một lần nữa.